EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antiarrhythmic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antiarrhythmic
antiarrhythmic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chống lại chứng loạn nhịp tim
← Xem thêm từ antiar
Xem thêm từ antiarthritic →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
antiar
hmi
ic
mi
nt
rh
rhythm
rhythmic
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…