EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antiarthritic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antiarthritic
antiarthritic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ, n
chống bệnh viêm khớp
← Xem thêm từ antiarrhythmic
Xem thêm từ antiauthoritarian →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
antiar
art
arthritic
ic
it
nt
ri
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…