EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
anticipants
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
anticipants
anticipant /æn'tisipənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người thấy trước, người biết trước, người đoán trước, người dè trước
người làm trước
người mong đợi, người chờ đợi
← Xem thêm từ anticipant
Xem thêm từ anticipatable →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
antic
anticipant
ants
ci
ic
ici
ipa
nt
pa
pan
pant
pants
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…