ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ anticipate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng anticipate


anticipate /æn'tisipeit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  dùng trước, hưởng trước
  thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước
to anticipate somebody's wishes → đoán trước được ý muốn của ai
  làm trước; nói trước
  làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy
to anticipate someone's ruin → thúc đẩy sự suy sụp của ai, làm cho ai chóng suy sụp
  thảo luận trước, xem xét trước
  mong đợi, chờ đợi

@anticipate
  thấy trước vấn đề, đoán trước

Các câu ví dụ:

1. But the short-term impacts will be followed by speedy recover, industry insiders anticipate.


Xem tất cả câu ví dụ về anticipate /æn'tisipeit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…