EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antielitism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antielitism
antielitism
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thuyết chống tinh hoa luận
← Xem thêm từ antiecclesiastical
Xem thêm từ antiemetic →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
el
elitism
is
ism
it
li
lit
nt
ti
tie
tis
élitism
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…