EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antiecclesiastical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antiecclesiastical
antiecclesiastical
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chống giáo hội
← Xem thêm từ antidumping
Xem thêm từ antielitism →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
as
ast
cal
cc
ec
ecclesia
ecclesiast
ecclesiastic
ecclesiastical
ic
nt
si
st
ti
tic
tie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…