ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ecclesiastical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ecclesiastical


ecclesiastical /i,kli:zi'ætik/ (ecclesiastical) /i,kli:zi'ætik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (tôn giáo) (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) giáo hội; (thuộc) thầy tu

danh từ


  thầy tu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…