EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antiepileptics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antiepileptics
antiepileptics
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ số nhiều
thuốc chống động kinh
← Xem thêm từ antienzymes
Xem thêm từ antieries →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
ep
epileptic
epileptics
ic
nt
pi
pile
pt
ti
tic
tics
tie
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…