EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antineuritic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antineuritic
antineuritic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chống viêm thần kinh
← Xem thêm từ antineoplastic
Xem thêm từ antineutron →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
euritic
ic
in
it
nt
ri
ti
tic
tin
tine
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…