EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antipasto
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antipasto
antipasto
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều antipastos
món đồ nguội khai vị của ý
← Xem thêm từ antipasti
Xem thêm từ antipathetic →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
as
ast
ipa
nt
pa
pas
past
st
ti
tip
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…