EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antiquely
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antiquely
antiquely /æn'ti:kli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
theo lối cổ
theo phong cách nghệ thuật cổ
← Xem thêm từ antique
Xem thêm từ antiqueness →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
antique
el
iq
nt
qu
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…