EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antistatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antistatic
antistatic
Phát âm
Ý nghĩa
chống tựnh điện
← Xem thêm từ antisquama
Xem thêm từ antistatic mat →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
antis
at
ic
is
nt
st
sta
static
ta
tat
ti
tic
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…