EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antitheist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antitheist
antitheist /,ænti'θi:ist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người vô thần; người theo thuyết vô thần
← Xem thêm từ antitheism
Xem thêm từ antitheses →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
he
heist
is
it
nt
st
the
theist
ti
tit
tithe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…