EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antithrombin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antithrombin
antithrombin
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chất chống đông máu
← Xem thêm từ antithetically
Xem thêm từ antithyroid →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
bi
bin
in
it
mb
nt
om
rom
thro
thrombi
ti
tit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…