EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
antiunion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
antiunion
antiunion
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chống hợp nhất
← Xem thêm từ antiunemployment
Xem thêm từ antivenene →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
anti
ion
ni
nt
on
ti
un
Union
union
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…