ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ apocryphal

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng apocryphal


apocryphal /ə'pɔkrifəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) kinh nguỵ tác
  làm giả, giả mạo, nguỵ tác
  không đích xác, không chính xác, chưa đáng tin, đáng ngờ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…