EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apocynaceous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apocynaceous
apocynaceous /ə,pɔsi'neiʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) (thuộc) họ trúc đào
← Xem thêm từ Apocryphas
Xem thêm từ apocyte →
Từ vựng liên quan
a
ac
ace
ce
ceo
oc
ou
po
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…