EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apotropic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apotropic
apotropic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
hướng gốc
← Xem thêm từ apotropaic
Xem thêm từ apotype →
Từ vựng liên quan
a
ic
op
ot
pi
pic
po
pot
tropic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…