ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ applauds

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng applauds


applaud /ə'plɔ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  vỗ tay hoan nghênh, vỗ tay tán thưởng; khen ngợi
to applaud to the echo → vỗ tay vang lên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…