EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
appletalk
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
appletalk
appletalk
Phát âm
Ý nghĩa
Tên một tiêu chuẩn mạng cục bộ do hãng Apple Computer thành lập
← Xem thêm từ applet
Xem thêm từ applets →
Từ vựng liên quan
a
apple
applet
eta
let
pl
pp
ta
talk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…