ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ appliqué

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng appliqué


appliqué /æ'pli:kei/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  miếng đính (miếng cắt ra đính lên trên vật khác làm đồ trang sức, thường là ở quần áo)

ngoại động từ


  trang sức bằng miếng đính

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…