EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
appointee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
appointee
appointee /əpɔin'ti:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người được bổ nhiệm; người được chọn (để làm việc gì)
← Xem thêm từ appointed
Xem thêm từ appointees →
Từ vựng liên quan
a
appoint
in
nt
po
point
pp
tee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…