EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
approachable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
approachable
approachable /ə'proutʃəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể đến gần, tới gần được
có thể đến thăm dò ý kiến; có thể tiếp xúc để đặt vấn đề
← Xem thêm từ approachability
Xem thêm từ approached →
Từ vựng liên quan
a
ab
able
ac
appro
approach
bl
ch
cha
ha
pp
pr
pro
proa
roach
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…