ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ approachable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng approachable


approachable /ə'proutʃəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể đến gần, tới gần được
  có thể đến thăm dò ý kiến; có thể tiếp xúc để đặt vấn đề

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…