EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
approvingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
approvingly
approvingly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
ra vẻ hài lòng, đồng tình
← Xem thêm từ approving
Xem thêm từ approx →
Từ vựng liên quan
a
appro
approving
in
pp
pr
pro
prov
proving
roving
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…