EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
approx
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
approx
approx
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(viết tắt của approximately) gần khoảng
← Xem thêm từ approvingly
Xem thêm từ approximability →
Từ vựng liên quan
a
appro
ox
pp
pr
pro
prox
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…