EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
april fool
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
april fool
april fool
Phát âm
Ý nghĩa
nạn nhân của trò đùa nhả truyền thống nhân ngày 1/4
← Xem thêm từ april
Xem thêm từ april-fool-day →
Từ vựng liên quan
a
apr
april
fool
pr
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…