EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aquarellist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aquarellist
aquarellist /,ækwə'relist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hoạ sĩ chuyên màu nước
← Xem thêm từ aquarelle
Xem thêm từ aquaria →
Từ vựng liên quan
a
aqua
are
el
ell
is
li
list
qu
qua
re
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…