ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Arabs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Arabs


arab /'ærəb/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người A rập
  ngựa A rập
street Arab
  đứa bé lang thang không gia đình

tính từ


  (thuộc) A rập

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…