EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
araceous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
araceous
araceous /ə'reiʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) (thuộc) họ rầy
← Xem thêm từ Arabs
Xem thêm từ arachnicide →
Từ vựng liên quan
a
ac
ace
ce
ceo
ou
ra
rac
race
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…