EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arborization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arborization
arborization /,ɑ:bəri'zeiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) hình dạng giống cây (tinh thể, đá...)
sự phân nhánh như cành cây (mạch máu, dây thần kinh...)
← Xem thêm từ arborist
Xem thêm từ arbors →
Từ vựng liên quan
a
arbor
at
bo
ion
on
or
ri
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…