EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
archerfish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
archerfish
archerfish /'ɑ:tʃəfiʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cá tôxôt
← Xem thêm từ archer
Xem thêm từ archerfishes →
Từ vựng liên quan
a
arc
ARCH
arch
archer
ch
er
fish
he
her
is
rc
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…