EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
archery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
archery
archery /'ɑ:tʃəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự bắn cung; thuật bắn cung
cung tên (của người bắn cung)
những người bắn cung (nói chung)
← Xem thêm từ archers
Xem thêm từ arches →
Từ vựng liên quan
a
arc
ARCH
arch
archer
ch
er
he
her
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…