EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
archinephridium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
archinephridium
archinephridium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tế bào bài tiết
← Xem thêm từ archinephric
Xem thêm từ archinephron →
Từ vựng liên quan
a
arc
ARCH
arch
ch
chin
chine
ep
hi
hin
id
in
rc
ri
rid
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…