ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ archwise

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng archwise


archwise /'ɑ:tʃwaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  như hình vòng cung, theo hình vòng cung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…