EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arcicentrous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arcicentrous
arcicentrous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có cột sống cong
← Xem thêm từ archwise
Xem thêm từ arciform →
Từ vựng liên quan
a
arc
ce
cent
ci
en
ent
ic
ice
nt
ou
rc
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…