EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arcuate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arcuate
arcuate /'ɑ:kjuit/ (arcuated) /'ɑ:kjueitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
cong; giống hình cung
có cửa tò vò
← Xem thêm từ arcticize
Xem thêm từ arcuated →
Từ vựng liên quan
a
arc
at
ate
cua
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…