EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arenaceous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arenaceous
arenaceous /,æri'neiʃəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
giống cát, có cát
← Xem thêm từ arena
Xem thêm từ arenas →
Từ vựng liên quan
a
ac
ace
are
arena
ce
ceo
en
ou
re
ren
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…