EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
areocentric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
areocentric
areocentric
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
lấy sao Hoả làm trung tâm
← Xem thêm từ arenit
Xem thêm từ areola →
Từ vựng liên quan
a
are
ce
cent
centric
en
ent
ic
nt
oc
re
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…