EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arithmetic and logic unit (ALU)
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arithmetic and logic unit (ALU)
arithmetic and logic unit (ALU)
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ số học và luận lý, bộ số học lôgíc, bộ lý toán
← Xem thêm từ arithmetic(al)
Xem thêm từ arithmetic element →
Từ vựng liên quan
a
alu
an
AND
and
arithmetic
gi
ic
it
lo
log
logic
me
met
ni
nit
ri
ti
tic
un
unit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…