EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
armadillos
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
armadillos
armadillo /,ɑ:mə'dilou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) con tatu
← Xem thêm từ armadillo
Xem thêm từ armageddon →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adi
arm
armadillo
dill
ill
lo
ma
mad
os
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…