ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ arme blanche

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng arme blanche


arme blanche /,ɑ:mə'blɑ:ntʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vũ trang
arme_blanche forces → lực lượng vũ trang
arme_blanche insurrection → cuộc khởi nghĩa vũ trang (chính sách của những nước còn đứng trung lập nhưng sẵn sàng tham chiến)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…