EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
armchairs
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
armchairs
armchair /'ɑ:m'tʃeə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ghế bành
armchair strategist
nhà chiến lược trong phòng (xa rời thực tế)
← Xem thêm từ armchair
Xem thêm từ arme blanche →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
airs
arm
armchair
ch
cha
chair
chairs
ha
hair
hairs
mc
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…