ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ armour-bearer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng armour-bearer


armour-bearer /'ɑ:mə,beərə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) người hầu mang áo giáp (cho một võ tướng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…