ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ arranger

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng arranger


arranger /ə'reindʤə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người sắp xếp, người sắp đặt
  người cải biên, người soạn lại (bản nhạc...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…