ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ arrant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng arrant


arrant /'ærənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  thực sự, hoàn toàn; hết sức, thậm đại
an arrant rogue → thằng đại xỏ lá
arrant nonsense → điều thậm vô lý, điều hét sức vô lý; điều hết sức bậy bạ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…