ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ arrowroots

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng arrowroots


arrowroot /'ærəru:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây hoàng tinh, cây dong
  bột hoàng tinh, bột dong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…