EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arrowroots
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arrowroots
arrowroot /'ærəru:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây hoàng tinh, cây dong
bột hoàng tinh, bột dong
← Xem thêm từ arrowroot
Xem thêm từ arrows →
Từ vựng liên quan
a
arrow
arrowroot
ot
ow
roo
root
Roots
roots
row
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…