ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ arrows

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng arrows


arrow /'ærou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tên, mũi tên
  vật hình tên
to have an arrow in one's quiver
  còn một mũi tên trong ống tên; (nghĩa bóng) còn phương tiện dự trữ

@arrow
  (Tech) mũi tên (con trỏ)

@arrow
  mũi tên (trên sơ đồ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…