EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arrowy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arrowy
arrowy /'æroui/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hình tên, giống mũi tên
nhanh như tên bắn
← Xem thêm từ arrows
Xem thêm từ arroyo →
Từ vựng liên quan
a
arrow
ow
row
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…