EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arterioscleroses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arterioscleroses
arteriosclerosis /ɑ:'tiəriouskliə'rousis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) xơ cứng động mạch
← Xem thêm từ arteriolith
Xem thêm từ arteriosclerosis →
Từ vựng liên quan
a
art
er
eros
os
ri
rose
roses
sc
sclerose
scleroses
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…