EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arthropod
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arthropod
arthropod /'ɑ:θrəpɔd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) động vật chân đốt
← Xem thêm từ arthrophyte
Xem thêm từ arthropodal →
Từ vựng liên quan
a
art
od
op
po
pod
thro
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…